Có 2 kết quả:
哀劝 āi quàn ㄚㄧ ㄑㄩㄢˋ • 哀勸 āi quàn ㄚㄧ ㄑㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to persuade by all possible means
(2) to implore
(2) to implore
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to persuade by all possible means
(2) to implore
(2) to implore
Bình luận 0